Có 2 kết quả:

碳隔离 tàn gé lí ㄊㄢˋ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ碳隔離 tàn gé lí ㄊㄢˋ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

carbon sequestration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carbon sequestration

Bình luận 0