Có 2 kết quả:
碳隔离 tàn gé lí ㄊㄢˋ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ • 碳隔離 tàn gé lí ㄊㄢˋ ㄍㄜˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carbon sequestration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carbon sequestration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0